Trang chủSYNERGY • KLSE
add
Synergy House Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 1,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
147,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
462,87 N
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,14 Tr | -35,83% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | -74,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -60,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | -92,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -248,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,98 Tr | -21,83% |
Tổng tài sản | 257,62 Tr | -1,09% |
Tổng nợ | 127,66 Tr | -13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | -74,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -114,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 644,00 N | 221,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 Tr | -53,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 Tr | -82,68% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | -86,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
242