Trang chủSYNERGY • KLSE
add
Synergy House Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 1,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
240,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
156,71 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,04 Tr | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 19,99 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | -72,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | -74,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,91 Tr | -63,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,18 Tr | 11,20% |
Tổng tài sản | 246,07 Tr | 10,96% |
Tổng nợ | 119,91 Tr | 4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | -72,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,04 Tr | -81,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,00 N | 83,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,89 Tr | -237,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,97 Tr | -184,43% |
Dòng tiền tự do | 2,37 Tr | -86,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
248