Trang chủSYNACT • STO
add
SynAct Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
22,05 kr - 23,35 kr
Phạm vi một năm
7,24 kr - 25,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T SEK
Số lượng trung bình
183,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,38 Tr | 45,53% |
Thu nhập ròng | -35,69 Tr | -74,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,94 Tr | 102,50% |
Tổng tài sản | 253,58 Tr | 16,79% |
Tổng nợ | 58,76 Tr | 22,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,69 Tr | -74,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,75 Tr | -6,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,93 Tr | 28.272,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,05 Tr | 137,22% |
Dòng tiền tự do | -13,24 Tr | 27,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
6