Trang chủSYNACT • STO
add
SynAct Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
19,04 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,36 kr - 19,30 kr
Phạm vi một năm
7,24 kr - 23,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T SEK
Số lượng trung bình
186,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,34 Tr | 58,32% |
Thu nhập ròng | -27,52 Tr | -47,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,89 Tr | 9,70% |
Tổng tài sản | 243,60 Tr | 1,05% |
Tổng nợ | 47,18 Tr | -12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,52 Tr | -47,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,79 Tr | 48,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,97 Tr | -24,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,73 Tr | 57,65% |
Dòng tiền tự do | -10,72 Tr | 68,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
6