Trang chủSYL • ASX
add
Symal Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,44 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 2,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
564,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
340,64 N
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,64%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 242,51 Tr | 24,01% |
Chi phí hoạt động | 34,02 Tr | 40,84% |
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | 47,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 19,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,22 Tr | 10,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,97 Tr | 92,64% |
Tổng tài sản | 557,28 Tr | 59,40% |
Tổng nợ | 386,76 Tr | 41,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | 47,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,11 Tr | 45,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,97 Tr | -75,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,54 Tr | 2.181,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,68 Tr | 574,81% |
Dòng tiền tự do | 721,75 N | -80,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.300