Trang chủSYHBF • OTCMKTS
add
Skyharbour Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 690,64 N | 7,24% |
Thu nhập ròng | -211,53 N | 55,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -690,42 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 Tr | -1,47% |
Tổng tài sản | 32,66 Tr | 17,53% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | 1.479,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,53 N | 55,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -429,72 N | 52,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -758,42 N | 50,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | -49,60% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | 22,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web