Trang chủSYCAL • KLSE
add
Sycal Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
70,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
63,66 N
Tỷ số P/E
314,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,19 Tr | -21,32% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | -5,74% |
Thu nhập ròng | 110,00 N | -34,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -16,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 695,00 N | -52,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,01 Tr | 146,10% |
Tổng tài sản | 467,76 Tr | -3,38% |
Tổng nợ | 181,60 Tr | -8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 N | -34,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,74 Tr | 67,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,28 Tr | -62,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,27 Tr | 65,18% |
Dòng tiền tự do | 10,20 Tr | -39,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
169