Trang chủSYCAL • KLSE
add
Sycal Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
789,25 N
Tỷ số P/E
33,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 Tr | -72,00% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | 148,17% |
Thu nhập ròng | 146,00 N | 48,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 431,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | -34,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 Tr | 78,28% |
Tổng tài sản | 474,48 Tr | 3,72% |
Tổng nợ | 188,92 Tr | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,00 N | 48,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 Tr | 95,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,00 N | 983,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | -31,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 876,00 N | 968,29% |
Dòng tiền tự do | 2,44 Tr | 174,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
169