Trang chủSYCAL • KLSE
add
Sycal Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
65,89 N
Tỷ số P/E
350,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,58 Tr | 378,68% |
Chi phí hoạt động | 7,48 Tr | 2.359,52% |
Thu nhập ròng | 165,00 N | -59,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -91,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | -56,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 Tr | 64,86% |
Tổng tài sản | 472,27 Tr | -3,03% |
Tổng nợ | 186,88 Tr | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,00 N | -59,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 Tr | 274,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,00 N | -220,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 Tr | -60,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 Tr | 291,02% |
Dòng tiền tự do | -3,61 Tr | 73,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
169