Trang chủSXTP • NASDAQ
add
60 Degrees Pharmaceuticals Inc
1,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,72%)+0,0100
1,40 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:30:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 12,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 Tr USD
Số lượng trung bình
92,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,87 N | 144,93% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 42,78% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 58,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -563,13 | 83,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,08 | 94,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | 62,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | 24,76% |
Tổng tài sản | 4,18 Tr | -3,36% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 34,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 58,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -22,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,68 N | 60,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -12,63% |
Dòng tiền tự do | -747,58 N | -125,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3