Trang chủSXTP • NASDAQ
add
60 Degrees Pharmaceuticals Inc
2,92 $
Sau giờ giao dịch:(2,40%)-0,070
2,85 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:53:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 $
Mức chênh lệch một ngày
2,72 $ - 3,05 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 35,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 Tr USD
Số lượng trung bình
212,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,28 N | 89,41% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 56,84% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -535,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -732,22 | -330,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,49 | 81,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -42,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | 19,24% |
Tổng tài sản | 5,98 Tr | -28,66% |
Tổng nợ | 1,95 Tr | 55,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -535,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | -40,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 Tr | 17.447,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | -10,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | 138,25% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 54,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3