Trang chủSXTC • NASDAQ
add
China SXT Pharmaceuticals Inc
1,98 $
Sau giờ giao dịch:(6,57%)-0,13
1,85 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:44:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 7,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,74 Tr USD
Số lượng trung bình
565,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,71 N | -7,84% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 132,54% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -137,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -274,42 | -141,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -127,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,24 Tr | 51,09% |
Tổng tài sản | 21,66 Tr | -6,33% |
Tổng nợ | 6,22 Tr | -32,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -137,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -494,08 N | 26,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,49 N | 238,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 580,99 N | -36,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,66 N | -162,62% |
Dòng tiền tự do | -620,15 N | -125,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
75