Trang chủSXP • TSE
add
Supremex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 $
Mức chênh lệch một ngày
3,92 $ - 3,97 $
Phạm vi một năm
3,46 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,96 Tr | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 16,44 Tr | 8,61% |
Thu nhập ròng | -309,00 N | -115,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,47 | -116,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 Tr | -39,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | 60,75% |
Tổng tài sản | 228,40 Tr | -16,54% |
Tổng nợ | 115,46 Tr | -16,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,00 N | -115,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,00 N | -97,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,00 N | 79,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | 86,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,00 N | -234,43% |
Dòng tiền tự do | -619,62 N | -106,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
900