Trang chủSXOOF • OTCMKTS
add
St-Georges Eco-Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
279,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 539,16 N | -50,60% |
Thu nhập ròng | -740,82 N | 33,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -532,60 N | 51,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 463,90% |
Tổng tài sản | 27,82 Tr | 7,85% |
Tổng nợ | 4,28 Tr | -58,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -740,82 N | 33,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,07 N | 91,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,41 N | 31,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,97 N | -79,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,51 N | -205,53% |
Dòng tiền tự do | -364,68 N | -381,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web