Trang chủSXL • CVE
add
Slam Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
265,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 330,81 N | 5,45% |
Thu nhập ròng | -236,61 N | -78,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -261,50 N | 0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,29 N | 57,96% |
Tổng tài sản | 2,20 Tr | 50,42% |
Tổng nợ | 335,06 N | -39,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,61 N | -78,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,82 N | -208,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,17 N | -2.446,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 402,26 N | 1.044,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,73 N | -610,74% |
Dòng tiền tự do | -995,06 N | -8.062,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web