Trang chủSXL • CVE
add
Slam Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,38 N | -41,39% |
Thu nhập ròng | 96,58 N | 2,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,70 N | 145,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,28 N | -16,99% |
Tổng tài sản | 2,29 Tr | 36,56% |
Tổng nợ | 331,83 N | -42,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,58 N | 2,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,31 N | 3.326,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,08 N | -161,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,87 N | -105,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,65 N | -111,14% |
Dòng tiền tự do | -52,31 N | -47,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web