Trang chủSXC • NYSE
add
SunCoke Energy Inc
6,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,72%)+0,050
7,00 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:24:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 $
Mức chênh lệch một ngày
6,82 $ - 7,10 $
Phạm vi một năm
6,77 $ - 12,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
588,43 Tr USD
Số lượng trung bình
939,51 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 434,10 Tr | -7,81% |
Chi phí hoạt động | 49,20 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -91,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -90,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -72,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,40 Tr | -39,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,20 Tr | 127,35% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -0,97% |
Tổng nợ | 934,40 Tr | -5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -91,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,50 Tr | 288,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,60 Tr | 31,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,40 Tr | -16,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | 80,37% |
Dòng tiền tự do | 3,85 Tr | 111,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.168