Trang chủSX2 • ASX
add
Southern Cross Gold Consolidated CDI
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 $
Mức chênh lệch một ngày
5,31 $ - 5,60 $
Phạm vi một năm
3,29 $ - 5,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
998,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
280,27 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 986,35 N | -43,82% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -38,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -846,93 N | 50,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,31 Tr | 128,17% |
Tổng tài sản | 105,22 Tr | — |
Tổng nợ | 2,59 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -38,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8