Trang chủSWYDF • OTCMKTS
add
Stornoway Diamond Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00020 $
Số lượng trung bình
98,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,49 Tr | -15,78% |
Chi phí hoạt động | 200,41 Tr | -19,50% |
Thu nhập ròng | -329,35 Tr | -188,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -199,02 | -242,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -6.727,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,50 Tr | -85,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,80 Tr | -55,83% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -9,81% |
Tổng nợ | 847,73 Tr | 25,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 924,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -329,35 Tr | -188,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,99 Tr | -89,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,69 Tr | 54,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,51 Tr | -77,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,66 Tr | -228,04% |
Dòng tiền tự do | -34,15 Tr | 22,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
556