Trang chủSWUT • VIE
add
SW Umwelttechnik Stoiser & Wolschner AG
Giá đóng cửa hôm trước
38,60 €
Phạm vi một năm
35,00 € - 50,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
163,00
Tỷ số P/E
4,09
Tỷ lệ cổ tức
8,55%
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,98 Tr | 11,37% |
Chi phí hoạt động | 10,44 Tr | 15,46% |
Thu nhập ròng | 67,00 N | -96,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -96,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 Tr | -16,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | -31,23% |
Tổng tài sản | 141,14 Tr | 2,40% |
Tổng nợ | 100,02 Tr | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 N | -96,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,59 Tr | 93,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,96 Tr | 17,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 651,50 N | -83,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -744,50 N | -208,92% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | 17,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
823