Trang chủSWTQ • SWX
add
Schweiter Technologies AG
Giá đóng cửa hôm trước
257,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
259,00 CHF - 265,50 CHF
Phạm vi một năm
255,00 CHF - 488,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
372,48 Tr CHF
Số lượng trung bình
3,85 N
Tỷ số P/E
65,52
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 246,85 Tr | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 107,70 Tr | -9,57% |
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | -36,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -31,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,70 Tr | -5,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,80 Tr | 6,47% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -9,06% |
Tổng nợ | 328,10 Tr | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | -36,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,45 Tr | -38,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | 97,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,35 Tr | 14,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -700,00% |
Dòng tiền tự do | 13,26 Tr | 4,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.445