Trang chủSWTQ • SWX
add
Schweiter Technologies AG
Giá đóng cửa hôm trước
389,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
379,00 CHF - 399,00 CHF
Phạm vi một năm
315,50 CHF - 488,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
548,38 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
41,23
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,75 Tr | -5,21% |
Chi phí hoạt động | 116,90 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -145,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | -148,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 Tr | -63,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -94,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,80 Tr | 13,86% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 2,61% |
Tổng nợ | 349,80 Tr | 4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -145,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,05 Tr | -12,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,45 Tr | 27,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,40 Tr | -11,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 Tr | -2,10% |
Dòng tiền tự do | 6,13 Tr | -36,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.534