Trang chủSWSOLAR • NSE
add
Sterling and Wilson Renewable Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
267,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
263,10 ₹ - 269,65 ₹
Phạm vi một năm
218,45 ₹ - 758,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,79 T INR
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
56,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,62 T | 92,52% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 41,82% |
Thu nhập ròng | 319,70 Tr | 663,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 293,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 862,95 Tr | 246,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 T | 109,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,70 Tr | 663,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 3, 2017
Trang web
Nhân viên
2.499