Trang chủSWSCAP • KLSE
add
SWS Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
113,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,94 Tr | -7,28% |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | -73,00% |
Thu nhập ròng | -789,99 N | 87,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | 86,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | 136,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,14 Tr | -11,77% |
Tổng tài sản | 200,33 Tr | -5,20% |
Tổng nợ | 49,82 Tr | -22,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -789,99 N | 87,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 Tr | -20,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,76 Tr | 117,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,50 Tr | -164,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -182,08% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | -419,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
615