Trang chủSWSCAP • KLSE
add
SWS Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
153,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,96 Tr | -34,87% |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | -11,85% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -158,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,99 | -296,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | -266,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,10 Tr | -36,41% |
Tổng tài sản | 188,97 Tr | -11,75% |
Tổng nợ | 44,45 Tr | -35,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -158,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,02 Tr | -40,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,00 N | -384,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | -160,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 Tr | -64,45% |
Dòng tiền tự do | 4,59 Tr | -33,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
603