Trang chủSWSCAP • KLSE
add
SWS Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
39,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
34,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,70 Tr | -45,68% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | -54,59% |
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -239,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,04 | -524,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 Tr | -455,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,77 Tr | 7,29% |
Tổng tài sản | 175,93 Tr | -14,44% |
Tổng nợ | 36,27 Tr | -41,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -239,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 Tr | 412,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,84 Tr | 3.479,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,79 Tr | -92,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,74 Tr | 246,55% |
Dòng tiền tự do | 10,19 Tr | 764,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
603