Trang chủSWP • TSE
add
Swiss Water Decaffeinated Coffee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 $
Mức chênh lệch một ngày
4,40 $ - 4,41 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,62 N
Tỷ số P/E
30,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,70 Tr | 56,08% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | -1,35% |
Thu nhập ròng | -374,00 N | -139,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -125,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | -44,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 Tr | -73,95% |
Tổng tài sản | 212,79 Tr | 5,35% |
Tổng nợ | 155,41 Tr | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,00 N | -139,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,99 Tr | -63,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,00 N | -82,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | -326,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,00 N | -104,10% |
Dòng tiền tự do | 912,25 N | -76,46% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85