Trang chủSWON • SWX
add
SoftwareOne Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 CHF
Mức chênh lệch một ngày
7,81 CHF - 8,22 CHF
Phạm vi một năm
4,31 CHF - 8,93 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T CHF
Số lượng trung bình
325,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 243,29 Tr | -8,06% |
Chi phí hoạt động | 56,97 Tr | -10,48% |
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | -64,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -61,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,51 Tr | 3,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,59 Tr | 242,24% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 3,49% |
Tổng nợ | 4,45 T | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | -64,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,53 Tr | 129,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,33 Tr | -153,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,64 Tr | 87,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,87 Tr | 416,76% |
Dòng tiền tự do | 16,38 Tr | 17,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
8.795