Trang chủSWLFF • OTCMKTS
add
Silver Wolf Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,096 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,19 N | 19,17% |
Thu nhập ròng | -66,82 N | -328,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,83 N | -23,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,96 N | -87,91% |
Tổng tài sản | 3,05 Tr | 4,47% |
Tổng nợ | 587,58 N | 272,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,82 N | -328,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,76 N | -241,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,06 N | 72,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 N | -100,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,07 N | -108,41% |
Dòng tiền tự do | -25,69 N | 96,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web