Trang chủSWLF • CVE
add
Silver Wolf Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,52 N | -69,53% |
Thu nhập ròng | -41,73 N | 23,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,36 N | 71,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,04 N | 207,81% |
Tổng tài sản | 2,99 Tr | 38,41% |
Tổng nợ | 522,67 N | -39,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,73 N | 23,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,34 N | -298,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,78 N | -353,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 N | 37,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,58 N | -7.416,78% |
Dòng tiền tự do | -218,92 N | -312,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web