Trang chủSWK • NYSE
add
Stanley Black & Decker
Giá đóng cửa hôm trước
66,63 $
Mức chênh lệch một ngày
65,67 $ - 71,80 $
Phạm vi một năm
53,91 $ - 95,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 T USD
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
24,55
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 871,60 Tr | -1,28% |
Thu nhập ròng | 101,90 Tr | 1.009,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 1.021,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | -0,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,60 Tr | -22,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -281,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,80 Tr | -2,10% |
Tổng tài sản | 22,49 T | 0,17% |
Tổng nợ | 13,43 T | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,90 Tr | 1.009,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,30 Tr | -62,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,20 Tr | -110,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,00 Tr | 83,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,30 Tr | 79,28% |
Dòng tiền tự do | 539,40 Tr | 23,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1843
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48.000