Trang chủSWISF • OTCMKTS
add
Sekur Private Data Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,84 N | -12,93% |
Chi phí hoạt động | 466,40 N | 6,64% |
Thu nhập ròng | -488,34 N | -49,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -351,72 | -71,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -424,04 N | -53,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,74 N | 39,58% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | -0,14% |
Tổng nợ | 375,40 N | 28,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -488,34 N | -49,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -519,88 N | -18,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 754,13 N | 287,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,99 N | 196,06% |
Dòng tiền tự do | -421,68 N | -31,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web