Trang chủSWISF • OTCMKTS
add
Sekur Private Data Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
95,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,77 N | -13,55% |
Chi phí hoạt động | 510,61 N | 2,06% |
Thu nhập ròng | -609,54 N | -24,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -540,54 | -44,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -496,99 N | -21,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | 62,07% |
Tổng tài sản | 1,93 Tr | 46,82% |
Tổng nợ | 379,82 N | 26,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -609,54 N | -24,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -561,04 N | -52,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 896,85 N | 85,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,99 N | 195,68% |
Dòng tiền tự do | -666,07 N | -288,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web