Trang chủSWIFT • KLSE
add
Swift Haulage Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
379,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
357,75 N
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,17 Tr | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 35,69 Tr | 13,04% |
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -62,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -65,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,63 Tr | -4,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,46 Tr | -71,94% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -0,32% |
Tổng nợ | 980,07 Tr | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 878,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -62,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,24 Tr | -4,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,42 Tr | -182,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 Tr | 5,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,07 Tr | -93,62% |
Dòng tiền tự do | 24,43 Tr | -65,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.773