Trang chủSWIFT • KLSE
add
Swift Haulage Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
326,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
198,83 N
Tỷ số P/E
12,49
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,96 Tr | 9,78% |
Chi phí hoạt động | 36,45 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | 23,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 12,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,35 Tr | 6,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,60 Tr | 23,25% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 2,27% |
Tổng nợ | 990,35 Tr | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 869,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | 23,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,97 Tr | 10,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,64 Tr | 61,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | -94,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,37 Tr | 137,78% |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | 92,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.076