Trang chủSWIFT • KLSE
add
Swift Haulage Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
343,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
158,37 N
Tỷ số P/E
14,13
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,75 Tr | 9,18% |
Chi phí hoạt động | 32,60 Tr | 26,64% |
Thu nhập ròng | 6,75 Tr | -19,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -25,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,72 Tr | 4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,53 Tr | -26,16% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 3,19% |
Tổng nợ | 979,22 Tr | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,75 Tr | -19,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,28 Tr | 283,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,02 Tr | -140,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,04 Tr | -283,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,76 Tr | -163,17% |
Dòng tiền tự do | -9,07 Tr | 71,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.076