Trang chủSWID • IDX
add
Saraswanti Indoland Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
125,00 Rp - 139,00 Rp
Phạm vi một năm
54,00 Rp - 180,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
721,59 T IDR
Số lượng trung bình
24,14 Tr
Tỷ số P/E
26,67
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,21 T | 42,09% |
Chi phí hoạt động | 10,62 T | -2,12% |
Thu nhập ròng | 10,33 T | 151,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,35 | 77,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,07 T | 47,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | — |
Tổng tài sản | 471,30 T | — |
Tổng nợ | 208,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,33 T | 151,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,50 T | 171,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,05 T | 24,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,92 T | -134,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,47 T | -338,68% |
Dòng tiền tự do | 1,39 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
21