Trang chủSWARAJENG • NSE
add
Swaraj Engines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.946,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.948,10 ₹ - 3.948,10 ₹
Phạm vi một năm
2.517,00 ₹ - 4.720,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,96 T INR
Số lượng trung bình
15,11 N
Tỷ số P/E
27,10
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 468,30 Tr | 15,80% |
Thu nhập ròng | 496,80 Tr | 9,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | 0,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 678,80 Tr | 8,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -3,55% |
Tổng tài sản | 6,71 T | 14,37% |
Tổng nợ | 2,79 T | 13,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 496,80 Tr | 9,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
289