Trang chủSWARAJENG • NSE
add
Swaraj Engines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.999,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.000,10 ₹ - 4.470,00 ₹
Phạm vi một năm
2.280,05 ₹ - 4.470,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,47 T INR
Số lượng trung bình
23,53 N
Tỷ số P/E
32,92
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 23,59% |
Chi phí hoạt động | 341,20 Tr | 16,37% |
Thu nhập ròng | 319,50 Tr | 32,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 7,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,13 Tr | 30,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 4,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,50 Tr | 32,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
297