Trang chủSWANCORP • NSE
add
Swan Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
472,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
464,00 ₹ - 477,30 ₹
Phạm vi một năm
444,00 ₹ - 477,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
146,06 T INR
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
21,90
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,13 T | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 808,95 Tr | 12,51% |
Thu nhập ròng | 191,31 Tr | -86,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -87,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,64 Tr | -91,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,38 T | 61,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,31 Tr | -86,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
148