Trang chủSWAG • NASDAQ
add
Stran & Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,07 Tr USD
Số lượng trung bình
23,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,69 Tr | 52,41% |
Chi phí hoạt động | 9,02 Tr | 43,61% |
Thu nhập ròng | -393,00 N | 19,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | 47,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -263,00 N | 50,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 Tr | -39,74% |
Tổng tài sản | 52,16 Tr | 8,79% |
Tổng nợ | 20,89 Tr | 64,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,00 N | 19,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,89 Tr | -386,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 809,00 N | 241,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | 33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,12 Tr | -458,93% |
Dòng tiền tự do | -5,50 Tr | -237,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
153