Trang chủSWAG • NASDAQ
add
Stran & Company Inc
0,86 $
Sau giờ giao dịch:(4,54%)-0,039
0,82 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,90 Tr USD
Số lượng trung bình
60,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,34 Tr | 27,49% |
Chi phí hoạt động | 7,66 Tr | 55,61% |
Thu nhập ròng | 883,32 N | -2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -23,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | 137,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,45 Tr | -26,29% |
Tổng tài sản | 61,60 Tr | 8,79% |
Tổng nợ | 22,05 Tr | 27,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 883,32 N | -2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -981,37 N | -127,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,28 N | 58,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,64 N | -612,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -148,91% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -155,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
118