Trang chủSWA • CVE
add
Sarama Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,70 N | — |
Chi phí hoạt động | 671,17 N | 56,27% |
Thu nhập ròng | -673,64 N | -71,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,95 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -656,51 N | -54,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,42 N | 107,84% |
Tổng tài sản | 559,52 N | -74,12% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -661,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -183,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 369,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -673,64 N | -71,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -694,38 N | -176,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -685,26 N | -154,22% |
Dòng tiền tự do | -675,10 N | -457,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2