Trang chủSWA • CVE
add
Sarama Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
332,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 565,76 N | 45,90% |
Thu nhập ròng | -544,26 N | -47,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -561,62 N | -46,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,83 N | -65,48% |
Tổng tài sản | 261,86 N | -89,94% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -344,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 155,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,26 N | -47,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,68 N | -8,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 N | -112,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,37 N | -101,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,59 N | -169,00% |
Dòng tiền tự do | -67,06 N | 23,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2