Trang chủSVRSF • OTCMKTS
add
Silver Storm Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | -74,35% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 73,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -949,74 N | 77,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,06 Tr | 196,83% |
Tổng tài sản | 43,72 Tr | 18,97% |
Tổng nợ | 15,12 Tr | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 73,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 45,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,09 Tr | 114,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,70 Tr | 240,57% |
Dòng tiền tự do | -5,76 Tr | -898,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web