Trang chủSVRE • NASDAQ
add
SaverOne 2014 ADS Repr 1200 Ord Shs
1,62 $
Sau giờ giao dịch:(1,23%)-0,020
1,60 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 137,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,07 Tr ILS
Số lượng trung bình
122,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,00 N | 56,52% |
Chi phí hoạt động | 8,50 Tr | 7,89% |
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | 1,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 N | 36,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,37 Tr | -7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,99 Tr | 41,51% |
Tổng tài sản | 24,53 Tr | 11,29% |
Tổng nợ | 7,72 Tr | -37,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 171,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,06 Tr | 1,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,68 Tr | 5,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 N | 53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,92 Tr | 90,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 146,39% |
Dòng tiền tự do | -6,08 Tr | -21,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
50