Trang chủSVRE • NASDAQ
add
SaverOne 2014 ADS Repr 1200 Ord Shs
2,01 $
Sau giờ giao dịch:(4,47%)+0,090
2,10 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:57:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 2,54 $
Phạm vi một năm
1,54 $ - 201,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 Tr ILS
Số lượng trung bình
826,06 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,00 N | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 8,27 Tr | 8,22% |
Thu nhập ròng | -9,33 Tr | -15,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 N | -20,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,76 Tr | -6,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,30 Tr | -22,29% |
Tổng tài sản | 23,82 Tr | -11,75% |
Tổng nợ | 13,19 Tr | -19,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 77,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,33 Tr | -15,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,05 Tr | -6,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,50 N | -101,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,06 Tr | 30,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 998,00 N | -14,66% |
Dòng tiền tự do | -5,43 Tr | -9,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
50