Trang chủSVRA • NASDAQ
add
Savara Inc
2,44 $
Sau giờ giao dịch:(1,64%)+0,040
2,48 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:48:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,35 $ - 2,54 $
Phạm vi một năm
1,89 $ - 5,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
421,72 Tr USD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,75 Tr | 31,27% |
Thu nhập ròng | -26,64 Tr | -30,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,62 Tr | -27,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,30 Tr | 20,73% |
Tổng tài sản | 189,32 Tr | 19,60% |
Tổng nợ | 41,47 Tr | 13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,64 Tr | -30,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,19 Tr | -31,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,33 Tr | 171,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,32 Tr | 4.630,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,43 Tr | 145,18% |
Dòng tiền tự do | -15,77 Tr | -40,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
59