Trang chủSVR • ASX
add
Solvar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
199,44 N
Tỷ số P/E
15,40
Tỷ lệ cổ tức
8,06%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,14 Tr | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 23,17 Tr | 13,40% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -82,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -82,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,22 Tr | -6,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,90 Tr | 4,82% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 0,74% |
Tổng nợ | 657,24 Tr | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -82,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,19 Tr | 139,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,50 N | 94,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 809,50 N | -94,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,93 Tr | 185,09% |
Dòng tiền tự do | 12,10 Tr | -21,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
273