Trang chủSVR • ASX
add
Solvar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
304,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
200,49 N
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
8,92%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,41 Tr | -9,07% |
Chi phí hoạt động | 20,86 Tr | -11,16% |
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 277,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | 315,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,68 Tr | -7,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,94 Tr | -35,29% |
Tổng tài sản | 961,59 Tr | -6,13% |
Tổng nợ | 607,88 Tr | -7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 277,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,84 Tr | 38,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,18 Tr | -17.308,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,37 Tr | -3.481,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,59 Tr | -228,31% |
Dòng tiền tự do | 12,78 Tr | 2,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
273