Trang chủSVOL-B • STO
add
Svolder AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
55,45 kr
Mức chênh lệch một ngày
54,70 kr - 55,25 kr
Phạm vi một năm
46,50 kr - 60,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T SEK
Số lượng trung bình
136,60 N
Tỷ số P/E
683,75
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -92,10 Tr | -111,91% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | -9,38% |
Thu nhập ròng | -82,10 Tr | 71,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,14 | 337,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,88 Tr | -112,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,80 Tr | 33,00% |
Tổng tài sản | 5,88 T | -2,43% |
Tổng nợ | 25,20 Tr | 293,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,10 Tr | 71,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | 29,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,20 Tr | 91,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,70 Tr | 102,45% |
Dòng tiền tự do | -41,61 Tr | 78,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6