Trang chủSVN • ICE
add
Sildarvinnslan hf
Giá đóng cửa hôm trước
82,50 kr
Phạm vi một năm
69,50 kr - 99,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
151,54 T ISK
Số lượng trung bình
559,62 N
Tỷ số P/E
26,70
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,15 Tr | 26,78% |
Chi phí hoạt động | 30,04 Tr | 8,78% |
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | 369,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 312,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,80 Tr | 150,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,47 Tr | 13,14% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 3,08% |
Tổng nợ | 388,55 Tr | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 222,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | 369,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,73 Tr | 27,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,47 N | 84,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,92 Tr | -87,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,96 Tr | -10,82% |
Dòng tiền tự do | 13,97 Tr | 33,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
603