Trang chủSVMRF • OTCMKTS
add
Magnora ASA
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 2,15 $
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,50 Tr | 311,18% |
Chi phí hoạt động | 11,80 Tr | -20,27% |
Thu nhập ròng | 40,90 Tr | 3.246,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,44 | 865,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 3.297,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,10 Tr | 473,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,60 Tr | -25,45% |
Tổng tài sản | 588,80 Tr | -2,35% |
Tổng nợ | 158,50 Tr | 156,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,90 Tr | 3.246,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,40 Tr | 31,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,50 Tr | 220,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,50 Tr | -32,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,50 Tr | 38,13% |
Dòng tiền tự do | -37,30 Tr | -547,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
33