Trang chủSVL • ASX
add
Silver Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,96 N | 30,06% |
Chi phí hoạt động | 969,89 N | 9,47% |
Thu nhập ròng | -870,86 N | -6,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 N | 18,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -781,38 N | 2,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,30 Tr | 74,34% |
Tổng tài sản | 159,65 Tr | 15,07% |
Tổng nợ | 2,50 Tr | 121,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -870,86 N | -6,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,53 N | -9,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 Tr | -32,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,66 N | -100,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 Tr | -205,78% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -158,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
27