Trang chủSVIN • OTCMKTS
add
Scheid Vineyards Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr USD
Số lượng trung bình
389,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,19 Tr | -30,52% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | -19,15% |
Thu nhập ròng | -2,90 Tr | -194,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,85 | -235,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -108,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,90 Tr | -194,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100