Trang chủSVII • NASDAQ
add
Spring Valley Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 $
Mức chênh lệch một ngày
12,04 $ - 12,08 $
Phạm vi một năm
11,20 $ - 12,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,06 Tr USD
Số lượng trung bình
54,63 N
Tỷ số P/E
168,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 144,01 N | -20,74% |
Thu nhập ròng | -26,67 N | -101,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,65 N | -80,61% |
Tổng tài sản | 26,30 Tr | -84,02% |
Tổng nợ | 28,37 Tr | -83,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -57,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 74,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,67 N | -101,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,10 N | 17,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,10 N | 17,79% |
Dòng tiền tự do | -172,55 N | -146,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web