Trang chủSVII • NASDAQ
add
Spring Valley Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
11,73 $
Mức chênh lệch một ngày
11,70 $ - 11,89 $
Phạm vi một năm
11,06 $ - 11,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,09 Tr USD
Số lượng trung bình
11,06 N
Tỷ số P/E
69,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 172,49 N | -31,08% |
Thu nhập ròng | -476,30 N | -124,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,75 N | -72,15% |
Tổng tài sản | 26,18 Tr | -83,86% |
Tổng nợ | 28,07 Tr | -83,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -61,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.796,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -476,30 N | -124,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,60 N | 22,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,60 N | 22,37% |
Dòng tiền tự do | -173,35 N | 21,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web