Trang chủSVI • TSE
add
StorageVault Canada Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,81 $
Mức chênh lệch một ngày
4,80 $ - 4,89 $
Phạm vi một năm
3,53 $ - 5,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T CAD
Số lượng trung bình
266,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,52 Tr | 12,11% |
Chi phí hoạt động | 36,26 Tr | 7,01% |
Thu nhập ròng | 20,49 Tr | 393,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,15 | 362,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,15 Tr | 7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,83 Tr | 102,22% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 9,26% |
Tổng nợ | 2,32 T | 12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,49 Tr | 393,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,67 Tr | -58,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,99 Tr | 34,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,68 Tr | -8,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,36 Tr | 151,14% |
Dòng tiền tự do | 199,94 N | -99,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
900