Trang chủSVG • CVE
add
Silver Grail Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -9,14 N | -220,15% |
Thu nhập ròng | 7,50 N | 141,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,14 N | 242,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,92 N | -21,18% |
Tổng tài sản | 994,56 N | -7,60% |
Tổng nợ | 116,54 N | 362,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,50 N | 141,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,87 N | 101,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,45 N | -640,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,58 N | -116,93% |
Dòng tiền tự do | -8,56 N | 95,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web