Trang chủSVG • ASX
add
Savannah Goldfields Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,81 N | -99,15% |
Chi phí hoạt động | 813,60 N | -11,15% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 27,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,53 N | -8.488,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | 39,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,09 N | 154,74% |
Tổng tài sản | 42,95 Tr | -0,61% |
Tổng nợ | 35,02 Tr | -12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 27,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,58 Tr | -73,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,26 N | -119,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 Tr | 116,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,62 N | 161,57% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 28,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
18