Trang chủSVEAF • STO
add
Sveafastigheter publ AB
Giá đóng cửa hôm trước
38,86 kr
Mức chênh lệch một ngày
38,62 kr - 39,56 kr
Phạm vi một năm
29,12 kr - 40,68 kr
Số lượng trung bình
363,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,00 Tr | -24,31% |
Chi phí hoạt động | 58,00 Tr | -19,44% |
Thu nhập ròng | -155,00 Tr | 52,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,47 | 37,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,78 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,25 Tr | -34,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 26,64% |
Tổng tài sản | 30,40 T | 4,63% |
Tổng nợ | 15,68 T | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,00 Tr | 52,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,00 Tr | -25,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -481,00 Tr | -40,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 T | 102,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 974,00 Tr | 65,08% |
Dòng tiền tự do | 173,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
144