Trang chủSVE • CVE
add
Silver One Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
110,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 386,51 N | -4,93% |
Thu nhập ròng | -440,61 N | 11,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -383,14 N | 4,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 Tr | 148,91% |
Tổng tài sản | 42,25 Tr | 16,00% |
Tổng nợ | 962,62 N | 9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -440,61 N | 11,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,13 N | 6,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -462,48 N | -120,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -811,14 N | -41,26% |
Dòng tiền tự do | -785,05 N | -117,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web