Trang chủSVE • CVE
add
Silver One Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
255,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 322,65 N | -2,13% |
Thu nhập ròng | -380,81 N | 21,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -319,39 N | 1,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -73,70% |
Tổng tài sản | 39,76 Tr | -5,82% |
Tổng nợ | 897,03 N | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -380,81 N | 21,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -317,22 N | 21,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,10 N | -529,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 N | -99,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -552,86 N | -110,22% |
Dòng tiền tự do | -287,59 N | 24,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web