Trang chủSVCTF • OTCMKTS
add
Senvest Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
274,78 $
Phạm vi một năm
204,80 $ - 274,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
964,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,98 Tr | 435,37% |
Chi phí hoạt động | 16,34 Tr | -0,95% |
Thu nhập ròng | 170,46 Tr | 354,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,23 | -24,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 481,93 Tr | 392,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 T | 8,15% |
Tổng tài sản | 5,97 T | 15,52% |
Tổng nợ | 4,15 T | 15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,46 Tr | 354,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,88 Tr | 184,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,63 Tr | -117,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,59 Tr | 57,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,79 Tr | -12,63% |
Dòng tiền tự do | 326,57 Tr | 317,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
30