Trang chủSVC • NASDAQ
add
Service Properties Trust
2,18 $
Sau giờ giao dịch:(5,96%)-0,13
2,05 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 3,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
363,76 Tr USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 503,44 Tr | -1,85% |
Chi phí hoạt động | 85,25 Tr | -19,85% |
Thu nhập ròng | -38,16 Tr | 48,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,58 | 47,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,52 Tr | -6,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,18 Tr | 331,94% |
Tổng tài sản | 6,93 T | -2,66% |
Tổng nợ | 6,24 T | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,16 Tr | 48,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 N | -100,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,12 Tr | 23,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,06 Tr | 230,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,06 Tr | 86,07% |
Dòng tiền tự do | -29,14 Tr | 68,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web