Trang chủSUVIDHAA • NSE
add
Suvidhaa Infoserve Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,84 ₹ - 3,98 ₹
Phạm vi một năm
3,40 ₹ - 7,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
818,12 Tr INR
Số lượng trung bình
125,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,00 Tr | -19,01% |
Chi phí hoạt động | 27,40 Tr | -56,60% |
Thu nhập ròng | -55,60 Tr | -61,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -327,06 | -99,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,42 Tr | 22,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,80 Tr | -40,52% |
Tổng tài sản | 779,40 Tr | -16,71% |
Tổng nợ | 393,00 Tr | 3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,60 Tr | -61,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
22