Trang chủSUUN • NASDAQ
add
SolarBank Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,05 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,01 Tr | 108,37% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | 102,94% |
Thu nhập ròng | 841,89 N | -58,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | -80,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | 286,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,84 Tr | 809,52% |
Tổng tài sản | 181,00 Tr | 499,80% |
Tổng nợ | 117,60 Tr | 976,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 841,89 N | -58,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,12 Tr | 1.098,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,20 Tr | 550,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 Tr | -19.188,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,98 Tr | 7.100,28% |
Dòng tiền tự do | 6,06 Tr | 225,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15