Trang chủSUS • STO
add
Surgical Science Sweden AB
Giá đóng cửa hôm trước
90,75 kr
Mức chênh lệch một ngày
90,55 kr - 93,55 kr
Phạm vi một năm
90,55 kr - 192,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T SEK
Số lượng trung bình
363,61 N
Tỷ số P/E
51,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,16 Tr | -1,56% |
Chi phí hoạt động | 106,90 Tr | -4,66% |
Thu nhập ròng | -20,08 Tr | -170,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,60 | -171,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | -169,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,24 Tr | 5,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,22 Tr | -8,52% |
Tổng tài sản | 4,71 T | -5,02% |
Tổng nợ | 406,24 Tr | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,08 Tr | -170,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,22 Tr | -45,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,62 Tr | -1,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,49 Tr | 47,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | -133,93% |
Dòng tiền tự do | 18,16 Tr | -2,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
327