Trang chủSUS • LON
add
S&U PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.815,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.775,91 GBX - 1.800,00 GBX
Phạm vi một năm
1.230,00 GBX - 2.020,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
218,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
14,74 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,02 Tr | -13,71% |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | -5,80% |
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | -9,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,80 | 4,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 Tr | 521.500,00% |
Tổng tài sản | 445,06 Tr | -4,67% |
Tổng nợ | 206,98 Tr | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | -9,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,03 Tr | 318,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,00 N | -1.368,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,12 Tr | -296,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
248